Có 3 kết quả:
鼬属 yòu shǔ ㄧㄡˋ ㄕㄨˇ • 鼬屬 yòu shǔ ㄧㄡˋ ㄕㄨˇ • 鼬鼠 yòu shǔ ㄧㄡˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mustela (genus of weasels etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mustela (genus of weasels etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
weasel
Bình luận 0